On record là gì
Web: for the record hoặc (khẩu ngữ) 1. dùng khi muốn đính chính, làm rõ điều gì, hoặc đảm bảo điều gì được ghi nhận một cách chính xác - For the record, my salary has never been $16 million, as was reported in Monday's business section. * Nói cho chính xác, tiền lương của tôi chưa bao giờ được 16 triệu đô-la, như tường thuật trong ... WebA CRM system allows you to record and manage Sales Orders and related information as part of your sales process. Hệ thống CRM cho phép bạn ghi lại và quản lý đơn đặt hàng và thông tin liên quan trong quá trình bán hàng. No wonder record sales continued to decline. Không ngạc nhiên khi doanh thu bán hàng liên ...
On record là gì
Did you know?
Web1 de jul. de 2024 · 1. Set the record straight là gì? “Straight” có nghĩa là ngay, thẳng, minh bạch. Cụm từ “set the record straight” được dùng để chỉ hành động đính chính lại sự việc, làm sự thật được sáng tỏ, đặc biệt là khi sự thật đó trước đây bị hiểu sai, hiểu nhầm.. 2. WebBảng tạm của bạn sẽ có ít record hơn table gốc ( lớn) vì vậy việc JOIN sẽ kết thúc nhanh hơn! Your temp table will have fewer rows than the original (large) table so the join will finish faster! Hiển thị thêm ví dụ. Kết quả: 1176 , Thời gian: 0.0509. Tiếng việt-Tiếng anh.
WebĐịnh nghĩa put your records on It means play your records. Records, also called vinyl, are what we old people used to listen to music on. It could be, but I have never heard an … WebHá 17 horas · Khuyến khích phát triển sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp. Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) hiện hành đã có nhiều quy định liên quan đến ưu đãi thuế TNDN đối với lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp nhưng chưa quy định cụ thể có hay không áp dụng ưu đãi thuế đối với thu nhập từ ...
Webrecorded holders of a stock. recorded or listed in a directory. a recorded number. n. anything (such as a document or a phonograph record or a photograph) providing permanent evidence of or information about past events. the film provided a … WebĐịnh nghĩa On the record là gì? On the record là Trên hồ sơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ On the record - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem …
Web1.1. Định nghĩa câu tường thuật. Câu tường thuật là câu dùng để mô tả lại sự việc hay lời nói của ai đó. Hay câu tường thuật là bạn đang chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp. Ví dụ: Lisa said, ‘I’m so happy.’. Lisa said that she was so happy. 1.2. Một số lưu ý khi chuyển ...
Webrecord /”rekɔ:d/ danh từ (pháp lý) hồ nước sơto be on record: được ghi vào hồ sơ; có thực (vì chưng đã có được ghi vào hồ nước sơ)it is on record that… Đang xem: Record là … truth drum set philWebBản ghi (record) là một tập hợp các trường (field) liên quan. Bản ghi đại diện cho một tập hợp các thuộc tính (attribute) mô tả một thực thể (entity). Ví dụ bản ghi bảng lương (payroll) cho một nhân viên bao gồm các … truth duty valour rmcWebat record speed — với một tốc độ cao nhất; Thành ngữ . to bear record to something: Chứng thực (xác nhận) việc gì. to keep to the record: Đi đúng vào vấn đề gì. off the record: Không chính thức. to travel out of the record: Đi ra ngoài đề. Ngoại động từ . record ngoại động từ /rɪ.ˈkɔrd/ philip seeloffhttp://www.ichacha.net/on%20record.html philip seelig attorneyWebÔng là người đồng sáng lập của Cash Money Records và một nửa của bộ đôi Big Tymers. It was released by Young Money Entertainment and Cash Money Records on April 6, 2024, along with its music video. Nó được phát hành bởi Young Money Entertainment và Cash Money Records vào ngày 6 tháng 4 năm 2024, cùng với ... philip see bfmWebVậy là ngày Valentine Đen 14/04 ra đời. Valentine Đen (Black Valentine) bắt nguồn từ Hàn Quốc, vào ngày này các bạn trẻ đang còn độc thân hoặc tôn thờ chủ ... truth dustWebto hold a record: giữ một kỷ lục. world record: kỷ lục thế giới. đĩa hát, đĩa ghi âm. (định ngữ) cao nhất, kỷ lục. a record output: sản lượng kỷ lục. at record speed: với một tốc độ cao nhất. to bear record to something. chứng thực … philips efficia cm120 price